Có 2 kết quả:

走开 zǒu kāi ㄗㄡˇ ㄎㄞ走開 zǒu kāi ㄗㄡˇ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to walk away
(3) to beat it
(4) to move aside

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to walk away
(3) to beat it
(4) to move aside

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0